Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬风
Pinyin: yáng fēng
Meanings: Gây phong trào, tạo xu hướng, To create a movement or trend, ①刮风。[例]扬风下雨。*②[方言]透露消息、风声。[例]此事不可对外扬风。[例]扬场。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 扌, 㐅, 几
Chinese meaning: ①刮风。[例]扬风下雨。*②[方言]透露消息、风声。[例]此事不可对外扬风。[例]扬场。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị.
Example: 新政策扬风促使更多人参与环保活动。
Example pinyin: xīn zhèng cè yáng fēng cù shǐ gèng duō rén cān yù huán bǎo huó dòng 。
Tiếng Việt: Chính sách mới thúc đẩy nhiều người tham gia vào hoạt động bảo vệ môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây phong trào, tạo xu hướng
Nghĩa phụ
English
To create a movement or trend
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刮风。扬风下雨
[方言]透露消息、风声。此事不可对外扬风。扬场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!