Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬长避短

Pinyin: yáng cháng bì duǎn

Meanings: Phát huy sở trường, tránh chỗ yếu kém, To capitalize on strengths and avoid weaknesses, 发挥或发扬优点或有利条件,克服或回避缺点或不利条件。[例]我们对待一切工作,都要从实际出发,扬长避短,讲求实效。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 38

Radicals: 扌, 长, 辟, 辶, 矢, 豆

Chinese meaning: 发挥或发扬优点或有利条件,克服或回避缺点或不利条件。[例]我们对待一切工作,都要从实际出发,扬长避短,讲求实效。

Grammar: Thành ngữ phổ biến về nguyên tắc sống và làm việc hiệu quả.

Example: 我们要学会扬长避短。

Example pinyin: wǒ men yào xué huì yáng cháng bì duǎn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần học cách phát huy điểm mạnh và tránh điểm yếu.

扬长避短
yáng cháng bì duǎn
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát huy sở trường, tránh chỗ yếu kém

To capitalize on strengths and avoid weaknesses

发挥或发扬优点或有利条件,克服或回避缺点或不利条件。[例]我们对待一切工作,都要从实际出发,扬长避短,讲求实效。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬长避短 (yáng cháng bì duǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung