Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬长

Pinyin: yáng cháng

Meanings: Phát huy điểm mạnh, tận dụng ưu thế, To leverage strengths, make use of advantages, ①形容不顾别人,大模大样地离去。[例]扬长走了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 扌, 长

Chinese meaning: ①形容不顾别人,大模大样地离去。[例]扬长走了。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc phát triển cá nhân.

Example: 每个人都要学会扬长避短。

Example pinyin: měi gè rén dōu yào xué huì yáng cháng bì duǎn 。

Tiếng Việt: Mỗi người cần học cách phát huy điểm mạnh và tránh điểm yếu.

扬长
yáng cháng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát huy điểm mạnh, tận dụng ưu thế

To leverage strengths, make use of advantages

形容不顾别人,大模大样地离去。扬长走了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬长 (yáng cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung