Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬铃打鼓

Pinyin: yáng líng dǎ gǔ

Meanings: Đánh trống khua chiêng, gây chú ý rầm rộ, To beat drums and ring bells, creating loud attention, 比喻大声张扬。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“‘大事化为小事,小事化为没事’,方是兴旺之家。若得不了一点子小事,便扬铃打鼓的乱折腾起来,不成道理。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 34

Radicals: 扌, 令, 钅, 丁, 壴, 支

Chinese meaning: 比喻大声张扬。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“‘大事化为小事,小事化为没事’,方是兴旺之家。若得不了一点子小事,便扬铃打鼓的乱折腾起来,不成道理。”

Grammar: Thành ngữ chỉ việc làm sự kiện rầm rộ, thu hút sự chú ý.

Example: 他们扬铃打鼓地庆祝节日。

Example pinyin: tā men yáng líng dǎ gǔ dì qìng zhù jié rì 。

Tiếng Việt: Họ đánh trống khua chiêng để mừng lễ hội.

扬铃打鼓
yáng líng dǎ gǔ
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh trống khua chiêng, gây chú ý rầm rộ

To beat drums and ring bells, creating loud attention

比喻大声张扬。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“‘大事化为小事,小事化为没事’,方是兴旺之家。若得不了一点子小事,便扬铃打鼓的乱折腾起来,不成道理。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬铃打鼓 (yáng líng dǎ gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung