Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬葩振藻

Pinyin: yáng pā zhèn zǎo

Meanings: Khai hoa nở nhụy, biểu tượng cho tài năng phát triển mạnh mẽ, To bloom magnificently, symbolizing great talent blossoming, 葩华美;藻文采。形容文章写得华丽多采。[出处]《北史·文苑传序》“汉自孝武之后,雅尚斯文,扬葩振藻者如林,而二马、王、扬为之杰。东京之朝,兹道愈扇,咀徵含商者成市,而班、傅、张、蔡为之雄。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 47

Radicals: 扌, 皅, 艹, 辰, 澡

Chinese meaning: 葩华美;藻文采。形容文章写得华丽多采。[出处]《北史·文苑传序》“汉自孝武之后,雅尚斯文,扬葩振藻者如林,而二马、王、扬为之杰。东京之朝,兹道愈扇,咀徵含商者成市,而班、傅、张、蔡为之雄。”

Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc viết để khen ngợi tài năng nổi bật.

Example: 这位作家的作品扬葩振藻,令人赞叹。

Example pinyin: zhè wèi zuò jiā de zuò pǐn yáng pā zhèn zǎo , lìng rén zàn tàn 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của nhà văn này khai hoa nở nhụy, khiến người ta phải thán phục.

扬葩振藻
yáng pā zhèn zǎo
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai hoa nở nhụy, biểu tượng cho tài năng phát triển mạnh mẽ

To bloom magnificently, symbolizing great talent blossoming

葩华美;藻文采。形容文章写得华丽多采。[出处]《北史·文苑传序》“汉自孝武之后,雅尚斯文,扬葩振藻者如林,而二马、王、扬为之杰。东京之朝,兹道愈扇,咀徵含商者成市,而班、傅、张、蔡为之雄。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬葩振藻 (yáng pā zhèn zǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung