Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬眉瞬目

Pinyin: yáng méi shùn mù

Meanings: Nhướng mày và chớp mắt, biểu thị sự khiêu khích hoặc thách thức, To raise eyebrows and blink provocatively, ①犹横眉怒目。*②一举眉,一转眼。形容时间极短。*③倾心注目。*④沾沾自喜貌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 扌, 目, 舜

Chinese meaning: ①犹横眉怒目。*②一举眉,一转眼。形容时间极短。*③倾心注目。*④沾沾自喜貌。

Grammar: Thường dùng trong bối cảnh đối thoại căng thẳng hoặc tranh cãi.

Example: 对方扬眉瞬目,显然是在挑衅我们。

Example pinyin: duì fāng yáng méi shùn mù , xiǎn rán shì zài tiǎo xìn wǒ men 。

Tiếng Việt: Đối phương nhướng mày và chớp mắt, rõ ràng là đang khiêu khích chúng ta.

扬眉瞬目
yáng méi shùn mù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhướng mày và chớp mắt, biểu thị sự khiêu khích hoặc thách thức

To raise eyebrows and blink provocatively

犹横眉怒目

一举眉,一转眼。形容时间极短

倾心注目

沾沾自喜貌

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬眉瞬目 (yáng méi shùn mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung