Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬眉眴目

Pinyin: yáng méi shùn mù

Meanings: Nhướng mày liếc mắt, biểu thị sự kiêu ngạo hoặc tự tin quá mức, To raise eyebrows and glance arrogantly, 指横眉怒目。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 目

Chinese meaning: 指横眉怒目。

Grammar: Thường miêu tả hành động với ý nghĩa tiêu cực liên quan đến thái độ kiêu căng.

Example: 他总是扬眉眴目,让人觉得很骄傲自大。

Example pinyin: tā zǒng shì yáng méi xuàn mù , ràng rén jué de hěn jiāo ào zì dà 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn nhướng mày liếc mắt, khiến người khác cảm thấy rất tự phụ.

扬眉眴目
yáng méi shùn mù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhướng mày liếc mắt, biểu thị sự kiêu ngạo hoặc tự tin quá mức

To raise eyebrows and glance arrogantly

指横眉怒目。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...