Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬眉吐气
Pinyin: yáng méi tǔ qì
Meanings: Nở mày nở mặt, có thể ngẩng cao đầu tự hào, To feel proud and hold one's head high, 扬起眉头,吐出怨气。形容摆脱了长期受压状态后高兴痛快的样子。[出处]唐·李白《与韩荆州书》“何惜阶前盈尺之地,不使白扬眉吐气,激昂青云耶?”[例]只要将来做了八府巡按,妈也就可以~了。——巴金《家》十二。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 目, 口, 土, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 扬起眉头,吐出怨气。形容摆脱了长期受压状态后高兴痛快的样子。[出处]唐·李白《与韩荆州书》“何惜阶前盈尺之地,不使白扬眉吐气,激昂青云耶?”[例]只要将来做了八府巡按,妈也就可以~了。——巴金《家》十二。
Grammar: Là thành ngữ mang nghĩa tích cực, thường dùng để diễn tả trạng thái tự hào hoặc thoả mãn.
Example: 经过多年的努力,他终于可以扬眉吐气了。
Example pinyin: jīng guò duō nián de nǔ lì , tā zhōng yú kě yǐ yáng méi tǔ qì le 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm cố gắng, cuối cùng anh ấy có thể ngẩng cao đầu tự hào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nở mày nở mặt, có thể ngẩng cao đầu tự hào
Nghĩa phụ
English
To feel proud and hold one's head high
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扬起眉头,吐出怨气。形容摆脱了长期受压状态后高兴痛快的样子。[出处]唐·李白《与韩荆州书》“何惜阶前盈尺之地,不使白扬眉吐气,激昂青云耶?”[例]只要将来做了八府巡按,妈也就可以~了。——巴金《家》十二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế