Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬清激浊
Pinyin: yáng qīng jī zhuó
Meanings: Đề cao điều tốt đẹp và bài trừ cái xấu xa., To promote what is pure and attack what is impure., ①扯起船帆开船。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 扌, 氵, 青, 敫, 虫
Chinese meaning: ①扯起船帆开船。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để diễn tả việc thúc đẩy cái tốt và chống lại cái xấu trong xã hội.
Example: 他主张扬清激浊,改善社会风气。
Example pinyin: tā zhǔ zhāng yáng qīng jī zhuó , gǎi shàn shè huì fēng qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy chủ trương đề cao điều tốt đẹp và bài trừ cái xấu xa để cải thiện phong tục xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề cao điều tốt đẹp và bài trừ cái xấu xa.
Nghĩa phụ
English
To promote what is pure and attack what is impure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扯起船帆开船
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế