Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬清抑浊

Pinyin: yáng qīng yì zhuó

Meanings: Đề cao điều tốt, ngăn chặn điều xấu., Promote the good and restrain the bad., 犹扬清激浊。比喻抨击、清除坏人坏事,表彰、发扬好人好事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 扌, 氵, 青, 卬, 虫

Chinese meaning: 犹扬清激浊。比喻抨击、清除坏人坏事,表彰、发扬好人好事。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để biểu đạt quan điểm đạo đức hoặc cách hành xử trong xã hội.

Example: 作为一个领导,应该扬清抑浊。

Example pinyin: zuò wéi yí gè lǐng dǎo , yīng gāi yáng qīng yì zhuó 。

Tiếng Việt: Là một người lãnh đạo, nên đề cao điều tốt và ngăn chặn điều xấu.

扬清抑浊
yáng qīng yì zhuó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề cao điều tốt, ngăn chặn điều xấu.

Promote the good and restrain the bad.

犹扬清激浊。比喻抨击、清除坏人坏事,表彰、发扬好人好事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬清抑浊 (yáng qīng yì zhuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung