Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬武耀威

Pinyin: yáng wǔ yào wēi

Meanings: Phô trương sức mạnh quân sự hoặc quyền lực để gây ấn tượng., To flaunt military strength or power to impress., 炫耀武力,显示威风。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十七回“臣已有退诸葛亮之计。不用魏军扬武耀威,蜀兵自然走矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 43

Radicals: 扌, 一, 弋, 止, 光, 翟, 女, 戌

Chinese meaning: 炫耀武力,显示威风。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十七回“臣已有退诸葛亮之计。不用魏军扬武耀威,蜀兵自然走矣。”

Grammar: Dùng như một thành ngữ diễn tả việc phô trương quyền lực hoặc sức mạnh.

Example: 敌军在边境扬武耀威,试图吓唬我们。

Example pinyin: dí jūn zài biān jìng yáng wǔ yào wēi , shì tú xià hu wǒ men 。

Tiếng Việt: Quân địch phô trương sức mạnh ở biên giới, cố gắng đe dọa chúng ta.

扬武耀威
yáng wǔ yào wēi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phô trương sức mạnh quân sự hoặc quyền lực để gây ấn tượng.

To flaunt military strength or power to impress.

炫耀武力,显示威风。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十七回“臣已有退诸葛亮之计。不用魏军扬武耀威,蜀兵自然走矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
耀#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬武耀威 (yáng wǔ yào wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung