Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬搉

Pinyin: yáng què

Meanings: Khai thác tài nguyên, đặc biệt là gỗ hoặc khoáng sản., To exploit resources, especially timber or minerals., ①(书)∶略举大要;扼要论述。[例]请为左右扬搉而陈之。——左思《蜀都赋》。[例]扬搉古今。——《汉书·叙传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals:

Chinese meaning: ①(书)∶略举大要;扼要论述。[例]请为左右扬搉而陈之。——左思《蜀都赋》。[例]扬搉古今。——《汉书·叙传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị khai thác.

Example: 他们正在计划如何扬搉这片森林的资源。

Example pinyin: tā men zhèng zài jì huà rú hé yáng què zhè piàn sēn lín de zī yuán 。

Tiếng Việt: Họ đang lên kế hoạch khai thác tài nguyên của khu rừng này.

扬搉
yáng què
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai thác tài nguyên, đặc biệt là gỗ hoặc khoáng sản.

To exploit resources, especially timber or minerals.

(书)∶略举大要;扼要论述。请为左右扬搉而陈之。——左思《蜀都赋》。扬搉古今。——《汉书·叙传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬搉 (yáng què) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung