Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬扬

Pinyin: yáng yáng

Meanings: Happy and excited; or self-satisfied and arrogant., Vui vẻ, phấn khởi; hoặc tự mãn, kiêu ngạo., ①凯旋地,胜利地。[例]得意扬扬。*②满足地,自觉地;得意的样子。[例]扬扬自得。[例]意色扬扬。——清·方苞《狱中杂记》。[例]裘马扬扬。——《聊斋志异·促织》。*③心情愉快的样子。[例]意气扬扬。——明·张溥《五人墓碑记》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals:

Chinese meaning: ①凯旋地,胜利地。[例]得意扬扬。*②满足地,自觉地;得意的样子。[例]扬扬自得。[例]意色扬扬。——清·方苞《狱中杂记》。[例]裘马扬扬。——《聊斋志异·促织》。*③心情愉快的样子。[例]意气扬扬。——明·张溥《五人墓碑记》。

Grammar: Thường đứng sau động từ để bổ nghĩa cho trạng thái tâm lý của chủ ngữ.

Example: 他得意扬扬地走出了考场。

Example pinyin: tā dé yì yáng yáng dì zǒu chū le kǎo chǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước ra khỏi phòng thi với vẻ tự mãn.

扬扬
yáng yáng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ, phấn khởi; hoặc tự mãn, kiêu ngạo.

Happy and excited; or self-satisfied and arrogant.

凯旋地,胜利地。得意扬扬

满足地,自觉地;得意的样子。扬扬自得。意色扬扬。——清·方苞《狱中杂记》。裘马扬扬。——《聊斋志异·促织》

心情愉快的样子。意气扬扬。——明·张溥《五人墓碑记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬扬 (yáng yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung