Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬扬自得
Pinyin: yáng yáng zì dé
Meanings: Cảm thấy thỏa mãn và kiêu hãnh về bản thân., To feel satisfied and proud of oneself., 十分得意的样子。[出处]语出《史记·管晏列传》“晏子为齐相,出,其御之妻从门间而窥其夫。其夫为相御,拥大盖,策驷马,意气扬扬,甚自得也。”[例]反使我辈鞭胸杖背,出财为赏,汝曹犹~,独不愧天地乎!——《资治通鉴·后唐潞王清泰元年》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 扌, 自, 㝵, 彳
Chinese meaning: 十分得意的样子。[出处]语出《史记·管晏列传》“晏子为齐相,出,其御之妻从门间而窥其夫。其夫为相御,拥大盖,策驷马,意气扬扬,甚自得也。”[例]反使我辈鞭胸杖背,出财为赏,汝曹犹~,独不愧天地乎!——《资治通鉴·后唐潞王清泰元年》。
Grammar: Là cụm từ mô tả trạng thái tinh thần. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các động từ khác.
Example: 他升职后总是扬扬自得的样子。
Example pinyin: tā shēng zhí hòu zǒng shì yáng yáng zì dé de yàng zi 。
Tiếng Việt: Sau khi được thăng chức, anh ta luôn tỏ ra rất tự đắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy thỏa mãn và kiêu hãnh về bản thân.
Nghĩa phụ
English
To feel satisfied and proud of oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
十分得意的样子。[出处]语出《史记·管晏列传》“晏子为齐相,出,其御之妻从门间而窥其夫。其夫为相御,拥大盖,策驷马,意气扬扬,甚自得也。”[例]反使我辈鞭胸杖背,出财为赏,汝曹犹~,独不愧天地乎!——《资治通鉴·后唐潞王清泰元年》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế