Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬扬得意
Pinyin: yáng yáng dé yì
Meanings: Thể hiện sự tự hào, đắc thắng một cách rõ ràng., To show obvious pride and triumph., 形容十分得意的样子。[出处]《史记·管晏列传》“其夫为相御,拥大盖,策驷马,意气扬扬,甚自得也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 扌, 㝵, 彳, 心, 音
Chinese meaning: 形容十分得意的样子。[出处]《史记·管晏列传》“其夫为相御,拥大盖,策驷马,意气扬扬,甚自得也。”
Grammar: Được sử dụng như trạng thái tinh thần của chủ ngữ. Thường xuất hiện sau động từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 他考试得了第一名,所以今天看起来扬扬得意。
Example pinyin: tā kǎo shì dé le dì yī míng , suǒ yǐ jīn tiān kàn qǐ lái yáng yáng dé yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đạt hạng nhất trong kỳ thi nên hôm nay trông rất đắc thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thể hiện sự tự hào, đắc thắng một cách rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To show obvious pride and triumph.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容十分得意的样子。[出处]《史记·管晏列传》“其夫为相御,拥大盖,策驷马,意气扬扬,甚自得也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế