Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬弃

Pinyin: yáng qì

Meanings: Loại bỏ những thứ không cần thiết nhưng giữ lại những gì có giá trị (từ triết học)., To discard what is unnecessary while preserving what is valuable (philosophical term)., ①哲学上指事物在新陈代谢过程中,发扬旧事物中的积极因素,抛弃旧事物中的消极因素。*②抛弃。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 廾, 𠫓

Chinese meaning: ①哲学上指事物在新陈代谢过程中,发扬旧事物中的积极因素,抛弃旧事物中的消极因素。*②抛弃。

Grammar: Từ này có nguồn gốc từ triết học Marx, dùng để chỉ quá trình chọn lọc và cải tiến.

Example: 我们需要对传统文化进行扬弃。

Example pinyin: wǒ men xū yào duì chuán tǒng wén huà jìn xíng yáng qì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần loại bỏ những yếu tố không còn phù hợp trong văn hóa truyền thống.

扬弃
yáng qì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ những thứ không cần thiết nhưng giữ lại những gì có giá trị (từ triết học).

To discard what is unnecessary while preserving what is valuable (philosophical term).

哲学上指事物在新陈代谢过程中,发扬旧事物中的积极因素,抛弃旧事物中的消极因素

抛弃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬弃 (yáng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung