Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬幡招魂
Pinyin: yáng fān zhāo hún
Meanings: To raise a banner to call back the soul (referring to rituals for calling back spirits)., Giương cờ gọi hồn (ám chỉ việc cầu siêu cho linh hồn)., 迷信做法,挂幡招回死者的灵魂。比喻宣扬或企图恢复已经死亡的旧事物。[出处]明·罗贯中《三国演义》第91回“设香案,铺祭物,列灯四十九盏,扬幡招魂。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 扌, 巾, 番, 召, 云, 鬼
Chinese meaning: 迷信做法,挂幡招回死者的灵魂。比喻宣扬或企图恢复已经死亡的旧事物。[出处]明·罗贯中《三国演义》第91回“设香案,铺祭物,列灯四十九盏,扬幡招魂。”
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tín ngưỡng dân gian.
Example: 道士在墓地扬幡招魂。
Example pinyin: dào shì zài mù dì yáng fān zhāo hún 。
Tiếng Việt: Đạo sĩ giương cờ gọi hồn tại nghĩa địa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giương cờ gọi hồn (ám chỉ việc cầu siêu cho linh hồn).
Nghĩa phụ
English
To raise a banner to call back the soul (referring to rituals for calling back spirits).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷信做法,挂幡招回死者的灵魂。比喻宣扬或企图恢复已经死亡的旧事物。[出处]明·罗贯中《三国演义》第91回“设香案,铺祭物,列灯四十九盏,扬幡招魂。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế