Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬帆
Pinyin: yáng fān
Meanings: To hoist sails; to set sail., Kéo buồm, bắt đầu chuyến đi trên biển., ①中国清代康熙、雍正、乾隆时期扬州的一批画家,他们或为失意官吏,或为不得志文人,借书画抒写心中愤懑,但风格潇洒、不拘成法,有异于当时正宗的“四王”山水和“恽派”花鸟,被视为“偏师”和“怪”,包括汪士慎、李单、金农、黄慎、高翔、郑燮、李方膺、罗聘八名画家。其画擅水墨写意花鸟,也画山水和人物肖像。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 凡, 巾
Chinese meaning: ①中国清代康熙、雍正、乾隆时期扬州的一批画家,他们或为失意官吏,或为不得志文人,借书画抒写心中愤懑,但风格潇洒、不拘成法,有异于当时正宗的“四王”山水和“恽派”花鸟,被视为“偏师”和“怪”,包括汪士慎、李单、金农、黄慎、高翔、郑燮、李方膺、罗聘八名画家。其画擅水墨写意花鸟,也画山水和人物肖像。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tàu thuyền hoặc hành trình trên biển.
Example: 船长下令扬帆出海。
Example pinyin: chuán cháng xià lìng yáng fān chū hǎi 。
Tiếng Việt: Thuyền trưởng ra lệnh kéo buồm ra khơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo buồm, bắt đầu chuyến đi trên biển.
Nghĩa phụ
English
To hoist sails; to set sail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国清代康熙、雍正、乾隆时期扬州的一批画家,他们或为失意官吏,或为不得志文人,借书画抒写心中愤懑,但风格潇洒、不拘成法,有异于当时正宗的“四王”山水和“恽派”花鸟,被视为“偏师”和“怪”,包括汪士慎、李单、金农、黄慎、高翔、郑燮、李方膺、罗聘八名画家。其画擅水墨写意花鸟,也画山水和人物肖像
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!