Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬州八怪
Pinyin: Yángzhōu Bā Guài
Meanings: The Eight Eccentric Painters of Yangzhou during the Qing Dynasty., Tám họa sĩ kỳ dị ở Dương Châu thời nhà Thanh., 炫耀武力,显示威风。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十五回“扬威耀武显神通,走石飞沙弄本事。”[例]这个人穿着美式军服,~地吼叫着。——萧殷《桃子又熟了……》四。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 州, 八, 圣, 忄
Chinese meaning: 炫耀武力,显示威风。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十五回“扬威耀武显神通,走石飞沙弄本事。”[例]这个人穿着美式军服,~地吼叫着。——萧殷《桃子又熟了……》四。
Grammar: Danh từ riêng chỉ một nhóm người có liên quan đến lịch sử hội họa Trung Quốc.
Example: 扬州八怪以他们独特的艺术风格而闻名。
Example pinyin: yáng zhōu bā guài yǐ tā men dú tè de yì shù fēng gé ér wén míng 。
Tiếng Việt: Bát quái Dương Châu nổi tiếng với phong cách nghệ thuật độc đáo của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tám họa sĩ kỳ dị ở Dương Châu thời nhà Thanh.
Nghĩa phụ
English
The Eight Eccentric Painters of Yangzhou during the Qing Dynasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炫耀武力,显示威风。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十五回“扬威耀武显神通,走石飞沙弄本事。”[例]这个人穿着美式军服,~地吼叫着。——萧殷《桃子又熟了……》四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế