Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬威

Pinyin: yáng wēi

Meanings: Tỏ rõ uy quyền, thể hiện sức mạnh., To display power or authority., ①显示威势。[例]耀武扬威。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 女, 戌

Chinese meaning: ①显示威势。[例]耀武扬威。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các hành động hoặc sự kiện cụ thể để làm rõ việc thể hiện uy quyền.

Example: 他在比赛中扬威,打败了所有对手。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng yáng wēi , dǎ bài le suǒ yǒu duì shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tỏ rõ uy quyền trong trận đấu, đánh bại tất cả đối thủ.

扬威
yáng wēi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỏ rõ uy quyền, thể hiện sức mạnh.

To display power or authority.

显示威势。耀武扬威

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬威 (yáng wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung