Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬威耀武
Pinyin: yáng wēi yào wǔ
Meanings: Phô trương thanh thế và thể hiện sức mạnh (thường mang ý tiêu cực)., To show off one's power and might (usually with negative connotations)., 炫耀武力,显示威风。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十五回“扬威耀武显神通,走石飞沙弄本事。”[例]这个人穿着美式军服,~地吼叫着。——萧殷《桃子又熟了……》四。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 扌, 女, 戌, 光, 翟, 一, 弋, 止
Chinese meaning: 炫耀武力,显示威风。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十五回“扬威耀武显神通,走石飞沙弄本事。”[例]这个人穿着美式军服,~地吼叫着。——萧殷《桃子又熟了……》四。
Grammar: Thường dùng để mô tả hành động khoe khoang quyền lực hoặc sức mạnh, mang sắc thái phê phán.
Example: 敌人在边境扬威耀武。
Example pinyin: dí rén zài biān jìng yáng wēi yào wǔ 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đang phô trương thanh thế ở biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phô trương thanh thế và thể hiện sức mạnh (thường mang ý tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To show off one's power and might (usually with negative connotations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炫耀武力,显示威风。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十五回“扬威耀武显神通,走石飞沙弄本事。”[例]这个人穿着美式军服,~地吼叫着。——萧殷《桃子又熟了……》四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế