Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬威曜武
Pinyin: yáng wēi yào wǔ
Meanings: Phô trương sức mạnh và khí thế quân sự., To flaunt military power and might., 炫耀武力,显示威风。[出处]《魏书·蠕蠕匈奴宇文莫槐等传论》“是故魏氏祖宗扬威曜武,驱其畜产,收其部落。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 扌, 女, 戌, 日, 翟, 一, 弋, 止
Chinese meaning: 炫耀武力,显示威风。[出处]《魏书·蠕蠕匈奴宇文莫槐等传论》“是故魏氏祖宗扬威曜武,驱其畜产,收其部落。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả hành động phô trương sức mạnh của một nhóm hoặc cá nhân.
Example: 敌军扬威曜武,试图恐吓我们。
Example pinyin: dí jūn yáng wēi yào wǔ , shì tú kǒng hè wǒ men 。
Tiếng Việt: Quân địch phô trương sức mạnh, cố gắng hù dọa chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phô trương sức mạnh và khí thế quân sự.
Nghĩa phụ
English
To flaunt military power and might.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炫耀武力,显示威风。[出处]《魏书·蠕蠕匈奴宇文莫槐等传论》“是故魏氏祖宗扬威曜武,驱其畜产,收其部落。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế