Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬名四海
Pinyin: yáng míng sì hǎi
Meanings: To become famous worldwide, have one's reputation spread far and wide across the four seas., Nổi tiếng khắp nơi, danh tiếng vang xa khắp bốn biển., 扬名传播名声。四海古人认为中国四境有海环绕,故以四海”代指全国各处;也指世界各地。指名声传遍各地。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 扌, 口, 夕, 儿, 囗, 每, 氵
Chinese meaning: 扬名传播名声。四海古人认为中国四境有海环绕,故以四海”代指全国各处;也指世界各地。指名声传遍各地。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mức độ nổi tiếng lan rộng khắp nơi.
Example: 这位歌手已经扬名四海。
Example pinyin: zhè wèi gē shǒu yǐ jīng yáng míng sì hǎi 。
Tiếng Việt: Ca sĩ này đã nổi tiếng khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi tiếng khắp nơi, danh tiếng vang xa khắp bốn biển.
Nghĩa phụ
English
To become famous worldwide, have one's reputation spread far and wide across the four seas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扬名传播名声。四海古人认为中国四境有海环绕,故以四海”代指全国各处;也指世界各地。指名声传遍各地。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế