Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬升

Pinyin: yáng shēng

Meanings: To rise, soar, or develop strongly., Bay lên, tăng cao, phát triển mạnh mẽ., ①多指股票价格上升。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 扌, 丿, 廾

Chinese meaning: ①多指股票价格上升。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng miêu tả sự tăng trưởng hoặc phát triển tích cực.

Example: 随着经济的发展,人民的生活水平不断扬升。

Example pinyin: suí zhe jīng jì de fā zhǎn , rén mín de shēng huó shuǐ píng bú duàn yáng shēng 。

Tiếng Việt: Cùng với sự phát triển kinh tế, mức sống của người dân không ngừng tăng cao.

扬升
yáng shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay lên, tăng cao, phát triển mạnh mẽ.

To rise, soar, or develop strongly.

多指股票价格上升

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬升 (yáng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung