Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扫雷
Pinyin: sǎo léi
Meanings: Gỡ mìn, quét mìn (thường dùng trong quân sự hoặc trò chơi điện tử)., To clear mines (used in military contexts or video games)., ①搜寻并排除敷设的地雷或水雷。[例]在航道上扫雷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 彐, 扌, 田, 雨
Chinese meaning: ①搜寻并排除敷设的地雷或水雷。[例]在航道上扫雷。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa thêm bằng danh từ cụ thể (ví dụ: 扫雷游戏 - trò chơi gỡ mìn).
Example: 士兵们正在前线扫雷。
Example pinyin: shì bīng men zhèng zài qián xiàn sǎo léi 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đang gỡ mìn ở tiền tuyến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gỡ mìn, quét mìn (thường dùng trong quân sự hoặc trò chơi điện tử).
Nghĩa phụ
English
To clear mines (used in military contexts or video games).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搜寻并排除敷设的地雷或水雷。在航道上扫雷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!