Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扫除
Pinyin: sǎo chú
Meanings: Quét dọn, loại bỏ những thứ không cần thiết hoặc gây hại., To sweep away or remove unnecessary or harmful things., ①用扫帚、刷子等清除脏东西。[例]大扫除。*②清除;消除。[例]扫除文盲。*③全部。[例]都来投降;若不从者,便行扫除处死。——《水浒传》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 彐, 扌, 余, 阝
Chinese meaning: ①用扫帚、刷子等清除脏东西。[例]大扫除。*②清除;消除。[例]扫除文盲。*③全部。[例]都来投降;若不从者,便行扫除处死。——《水浒传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể trực tiếp bổ nghĩa thêm cho danh từ (ví dụ: 扫除垃圾 - quét rác).
Example: 我们需要扫除房间里的灰尘。
Example pinyin: wǒ men xū yào sǎo chú fáng jiān lǐ de huī chén 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần quét dọn bụi bẩn trong phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quét dọn, loại bỏ những thứ không cần thiết hoặc gây hại.
Nghĩa phụ
English
To sweep away or remove unnecessary or harmful things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用扫帚、刷子等清除脏东西。大扫除
清除;消除。扫除文盲
全部。都来投降;若不从者,便行扫除处死。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!