Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扫除天下

Pinyin: sǎo chú tiān xià

Meanings: Quét sạch thiên hạ, ám chỉ việc giải quyết mọi vấn đề lớn để lập lại trật tự., To sweep the world clean, implying solving all major problems to restore order., 扫除消除,肃清。肃清坏人,安定社会。[出处]《后汉书·陈蕃传》“大丈夫处世,当扫除天下,安事一室乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 彐, 扌, 余, 阝, 一, 大, 卜

Chinese meaning: 扫除消除,肃清。肃清坏人,安定社会。[出处]《后汉书·陈蕃传》“大丈夫处世,当扫除天下,安事一室乎?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao, thường dùng trong văn nghị luận hoặc lịch sử.

Example: 他的志向是扫除天下的不公。

Example pinyin: tā de zhì xiàng shì sǎo chú tiān xià de bù gōng 。

Tiếng Việt: Lý tưởng của anh ấy là quét sạch mọi bất công trên thế gian.

扫除天下
sǎo chú tiān xià
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét sạch thiên hạ, ám chỉ việc giải quyết mọi vấn đề lớn để lập lại trật tự.

To sweep the world clean, implying solving all major problems to restore order.

扫除消除,肃清。肃清坏人,安定社会。[出处]《后汉书·陈蕃传》“大丈夫处世,当扫除天下,安事一室乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扫除天下 (sǎo chú tiān xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung