Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扫锅刮灶

Pinyin: sǎo guō guā zào

Meanings: To thoroughly clean the kitchen, including every small detail (implies meticulous work)., Dọn dẹp bếp núc sạch sẽ đến từng chi tiết nhỏ (ý chỉ làm việc tỉ mỉ, chu đáo)., 指倾其所有。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 彐, 扌, 呙, 钅, 刂, 舌, 土, 火

Chinese meaning: 指倾其所有。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả hành động tỉ mỉ và kỹ lưỡng trong công việc nhà.

Example: 她把厨房扫锅刮灶了一遍。

Example pinyin: tā bǎ chú fáng sǎo guō guā zào le yí biàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã dọn dẹp bếp núc sạch sẽ đến từng chi tiết nhỏ.

扫锅刮灶
sǎo guō guā zào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọn dẹp bếp núc sạch sẽ đến từng chi tiết nhỏ (ý chỉ làm việc tỉ mỉ, chu đáo).

To thoroughly clean the kitchen, including every small detail (implies meticulous work).

指倾其所有。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...