Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扫视

Pinyin: sǎo shì

Meanings: To quickly scan or glance over something., Quét mắt nhìn nhanh qua một lượt., ①目光迅速向四周移动掠过。[例]迅速地扫视晨报的大字标题。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 彐, 扌, 礻, 见

Chinese meaning: ①目光迅速向四周移动掠过。[例]迅速地扫视晨报的大字标题。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được quan sát.

Example: 他扫视了一下房间,确认没有人。

Example pinyin: tā sǎo shì le yí xià fáng jiān , què rèn méi yǒu rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng quét mắt nhìn qua căn phòng và xác nhận không có ai ở đó.

扫视
sǎo shì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét mắt nhìn nhanh qua một lượt.

To quickly scan or glance over something.

目光迅速向四周移动掠过。迅速地扫视晨报的大字标题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扫视 (sǎo shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung