Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扫墓

Pinyin: sǎo mù

Meanings: To visit and clean the tombs of deceased relatives., Quét dọn và thăm viếng mộ phần của người đã khuất., ①祭扫坟墓,对死者表示悼念。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 彐, 扌, 土, 莫

Chinese meaning: ①祭扫坟墓,对死者表示悼念。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa văn hóa truyền thống của người Trung Quốc.

Example: 每年清明节,人们都会去扫墓。

Example pinyin: měi nián qīng míng jié , rén men dōu huì qù sǎo mù 。

Tiếng Việt: Mỗi năm vào dịp lễ Thanh Minh, mọi người đều đi quét mộ.

扫墓
sǎo mù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét dọn và thăm viếng mộ phần của người đã khuất.

To visit and clean the tombs of deceased relatives.

祭扫坟墓,对死者表示悼念

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扫墓 (sǎo mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung