Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扫地

Pinyin: sǎo dì

Meanings: To sweep the floor., Quét nhà, quét dọn, ①用扫帚等清扫地面。*②比喻名誉、威信等全部丧失。[例]威信扫地。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 彐, 扌, 也, 土

Chinese meaning: ①用扫帚等清扫地面。*②比喻名誉、威信等全部丧失。[例]威信扫地。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đơn giản và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 每天早上她都会扫地。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng tā dōu huì sǎo dì 。

Tiếng Việt: Mỗi buổi sáng cô ấy đều quét nhà.

扫地
sǎo dì
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét nhà, quét dọn

To sweep the floor.

用扫帚等清扫地面

比喻名誉、威信等全部丧失。威信扫地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...