Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扫地出门
Pinyin: sǎo dì chū mén
Meanings: To throw someone out of the house - implying merciless expulsion., Đuổi ra khỏi nhà – ám chỉ đuổi ai đó đi không thương tiếc., 比喻将坏东西彻底清除出去。也没收全部财产,赶出家门。[出处]冯德英《迎春花》第二章“这次扫地出门的政策很明确,除了个别实在开明、对抗战有功的地主分子外,其他一律不放过。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 彐, 扌, 也, 土, 凵, 屮, 门
Chinese meaning: 比喻将坏东西彻底清除出去。也没收全部财产,赶出家门。[出处]冯德英《迎春花》第二章“这次扫地出门的政策很明确,除了个别实在开明、对抗战有功的地主分子外,其他一律不放过。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong ngữ cảnh xung đột hoặc trục xuất.
Example: 他因为欠租被房东扫地出门。
Example pinyin: tā yīn wèi qiàn zū bèi fáng dōng sǎo dì chū mén 。
Tiếng Việt: Anh ta bị chủ nhà đuổi ra ngoài vì nợ tiền thuê nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đuổi ra khỏi nhà – ám chỉ đuổi ai đó đi không thương tiếc.
Nghĩa phụ
English
To throw someone out of the house - implying merciless expulsion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻将坏东西彻底清除出去。也没收全部财产,赶出家门。[出处]冯德英《迎春花》第二章“这次扫地出门的政策很明确,除了个别实在开明、对抗战有功的地主分子外,其他一律不放过。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế