Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扫地俱尽

Pinyin: sǎo dì jù jìn

Meanings: To sweep everything away - indicating complete destruction., Quét sạch tất cả – ám chỉ sự hủy diệt hoàn toàn., 指彻底干净,毫无存留。[出处]《汉书·魏豹田儋等传赞》“用于贬义。秦灭六国,而上古遗烈扫地俱尽矣。”《晋书·儒林传序》惟怀逮愍,丧乱弘多,衣冠礼乐,扫地俱尽。”[例]圣人遗训,~,制礼作乐,今也其时。——《隋书·高祖纪下》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 彐, 扌, 也, 土, 亻, 具, ⺀, 尺

Chinese meaning: 指彻底干净,毫无存留。[出处]《汉书·魏豹田儋等传赞》“用于贬义。秦灭六国,而上古遗烈扫地俱尽矣。”《晋书·儒林传序》惟怀逮愍,丧乱弘多,衣冠礼乐,扫地俱尽。”[例]圣人遗训,~,制礼作乐,今也其时。——《隋书·高祖纪下》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng trong văn cảnh thảm khốc.

Example: 战争让这个城市扫地俱尽。

Example pinyin: zhàn zhēng ràng zhè ge chéng shì sǎo dì jù jìn 。

Tiếng Việt: Chiến tranh khiến thành phố này bị quét sạch hoàn toàn.

扫地俱尽
sǎo dì jù jìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét sạch tất cả – ám chỉ sự hủy diệt hoàn toàn.

To sweep everything away - indicating complete destruction.

指彻底干净,毫无存留。[出处]《汉书·魏豹田儋等传赞》“用于贬义。秦灭六国,而上古遗烈扫地俱尽矣。”《晋书·儒林传序》惟怀逮愍,丧乱弘多,衣冠礼乐,扫地俱尽。”[例]圣人遗训,~,制礼作乐,今也其时。——《隋书·高祖纪下》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...