Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扫地以尽

Pinyin: sǎo dì yǐ jìn

Meanings: Quét sạch sẽ hoàn toàn – ám chỉ tiêu diệt tận gốc., To sweep completely clean - implying total annihilation., 比喻破坏得彻底。也比喻面子、威风丢失干净。[出处]《汉书·魏豹田儋韩信传赞》“秦灭六国,而上古遗烈扫地尽矣。”[例]把几千年封建地主的特权,打得个落花流水。地主的体面威风,~。——毛泽东《湖南农民运动考察报告》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 彐, 扌, 也, 土, 以, ⺀, 尺

Chinese meaning: 比喻破坏得彻底。也比喻面子、威风丢失干净。[出处]《汉书·魏豹田儋韩信传赞》“秦灭六国,而上古遗烈扫地尽矣。”[例]把几千年封建地主的特权,打得个落花流水。地主的体面威风,~。——毛泽东《湖南农民运动考察报告》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái mạnh mẽ trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc tiêu diệt.

Example: 敌人被扫地以尽。

Example pinyin: dí rén bèi sǎo dì yǐ jìn 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã bị tiêu diệt hoàn toàn.

扫地以尽
sǎo dì yǐ jìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét sạch sẽ hoàn toàn – ám chỉ tiêu diệt tận gốc.

To sweep completely clean - implying total annihilation.

比喻破坏得彻底。也比喻面子、威风丢失干净。[出处]《汉书·魏豹田儋韩信传赞》“秦灭六国,而上古遗烈扫地尽矣。”[例]把几千年封建地主的特权,打得个落花流水。地主的体面威风,~。——毛泽东《湖南农民运动考察报告》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...