Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扫听

Pinyin: sǎo tīng

Meanings: To inquire or investigate information., Điều tra, tìm hiểu thông tin, ①[方言]探询;打听。[例]扫听一点消息。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 彐, 扌, 口, 斤

Chinese meaning: ①[方言]探询;打听。[例]扫听一点消息。

Grammar: Động từ hai âm tiết, hay xuất hiện trong ngữ cảnh thu thập tin tức.

Example: 我需要扫听一下这家公司的背景。

Example pinyin: wǒ xū yào sǎo tīng yí xià zhè jiā gōng sī de bèi jǐng 。

Tiếng Việt: Tôi cần tìm hiểu một chút về lý lịch của công ty này.

扫听 - sǎo tīng
扫听
sǎo tīng

📷 Body inclusive lifestyle

扫听
sǎo tīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều tra, tìm hiểu thông tin

To inquire or investigate information.

[方言]探询;打听。扫听一点消息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...