Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扪诊
Pinyin: mén zhěn
Meanings: Palpation - diagnosing illness through touch., Khám bằng cách sờ nắn – phương pháp chẩn đoán bệnh qua xúc giác., ①按诊:用手指轻压体表,以测知其下面部分坚实程度之一种物理诊断方法。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 门, 㐱, 讠
Chinese meaning: ①按诊:用手指轻压体表,以测知其下面部分坚实程度之一种物理诊断方法。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thuộc chuyên ngành y tế.
Example: 医生通过扪诊发现了腹部的肿块。
Example pinyin: yī shēng tōng guò mén zhěn fā xiàn le fù bù de zhǒng kuài 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã phát hiện khối u ở bụng thông qua khám bằng cách sờ nắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám bằng cách sờ nắn – phương pháp chẩn đoán bệnh qua xúc giác.
Nghĩa phụ
English
Palpation - diagnosing illness through touch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手指轻压体表,以测知其下面部分坚实程度之一种物理诊断方法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!