Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扪虱而谈

Pinyin: mén shī ér tán

Meanings: Một biến thể của 'men虱而言', nhấn mạnh sự thoải mái khi trao đổi ý kiến., A variant of ‘men虱而言’, emphasizing comfort during discussions., 扪按。一面捺着虱子,一面谈着。形容谈吐从容,无所畏忌。[出处]《晋书·王猛传》“桓温入关,猛被褐而诣之,一面谈当世之事,扪虱而言,旁若无人。”[例]~,当时竟传为美事。——鲁迅《而已集·魏晋风度及文章与药及酒之关系》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 扌, 门, ⺄, 䖝, 一, 炎, 讠

Chinese meaning: 扪按。一面捺着虱子,一面谈着。形容谈吐从容,无所畏忌。[出处]《晋书·王猛传》“桓温入关,猛被褐而诣之,一面谈当世之事,扪虱而言,旁若无人。”[例]~,当时竟传为美事。——鲁迅《而已集·魏晋风度及文章与药及酒之关系》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn cổ hoặc văn học.

Example: 两人在草地上扪虱而谈。

Example pinyin: liǎng rén zài cǎo dì shàng mén shī ér tán 。

Tiếng Việt: Hai người trên bãi cỏ vừa bắt chí vừa nói chuyện.

扪虱而谈
mén shī ér tán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một biến thể của 'men虱而言', nhấn mạnh sự thoải mái khi trao đổi ý kiến.

A variant of ‘men虱而言’, emphasizing comfort during discussions.

扪按。一面捺着虱子,一面谈着。形容谈吐从容,无所畏忌。[出处]《晋书·王猛传》“桓温入关,猛被褐而诣之,一面谈当世之事,扪虱而言,旁若无人。”[例]~,当时竟传为美事。——鲁迅《而已集·魏晋风度及文章与药及酒之关系》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...