Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扪虱而言

Pinyin: mén shī ér yán

Meanings: Vừa bắt chí vừa nói chuyện – miêu tả trạng thái thoải mái khi thảo luận., Speaking while picking lice - describing a relaxed state during discussion., 扪摸。一面用手捉虱子,一面谈话。形容不拘细节,随便谈话。亦作扪虱而谈”、扪虱倾谈”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 扌, 门, ⺄, 䖝, 一, 言

Chinese meaning: 扪摸。一面用手捉虱子,一面谈话。形容不拘细节,随便谈话。亦作扪虱而谈”、扪虱倾谈”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 他们坐在树下,扪虱而言,谈笑风生。

Example pinyin: tā men zuò zài shù xià , mén shī ér yán , tán xiào fēng shēng 。

Tiếng Việt: Họ ngồi dưới gốc cây, vừa bắt chí vừa trò chuyện vui vẻ.

扪虱而言
mén shī ér yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa bắt chí vừa nói chuyện – miêu tả trạng thái thoải mái khi thảo luận.

Speaking while picking lice - describing a relaxed state during discussion.

扪摸。一面用手捉虱子,一面谈话。形容不拘细节,随便谈话。亦作扪虱而谈”、扪虱倾谈”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扪虱而言 (mén shī ér yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung