Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扪心自问

Pinyin: mén xīn zì wèn

Meanings: To reflect deeply by asking oneself questions - pondering seriously about oneself., Sờ ngực tự hỏi – ám chỉ việc tự suy nghĩ và đánh giá bản thân một cách nghiêm túc., 摸着胸口,自己问自己怎么样。指自己反省。[出处]宋·宋祁《学舍昼上》“扪心自问何功德,五管支离治纓人。”[例]此则请公等~上流社会人而应作此语耶?(清·梁启超《与上海某某等报馆主笔书》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 门, 心, 自, 口

Chinese meaning: 摸着胸口,自己问自己怎么样。指自己反省。[出处]宋·宋祁《学舍昼上》“扪心自问何功德,五管支离治纓人。”[例]此则请公等~上流社会人而应作此语耶?(清·梁启超《与上海某某等报馆主笔书》)。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để thúc đẩy sự tự nhận thức cá nhân.

Example: 他经常扪心自问,自己的行为是否正确。

Example pinyin: tā jīng cháng mén xīn zì wèn , zì jǐ de xíng wéi shì fǒu zhèng què 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường tự vấn lương tâm, liệu hành động của mình có đúng hay không.

扪心自问
mén xīn zì wèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sờ ngực tự hỏi – ám chỉ việc tự suy nghĩ và đánh giá bản thân một cách nghiêm túc.

To reflect deeply by asking oneself questions - pondering seriously about oneself.

摸着胸口,自己问自己怎么样。指自己反省。[出处]宋·宋祁《学舍昼上》“扪心自问何功德,五管支离治纓人。”[例]此则请公等~上流社会人而应作此语耶?(清·梁启超《与上海某某等报馆主笔书》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扪心自问 (mén xīn zì wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung