Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扪心无愧

Pinyin: mén xīn wú kuì

Meanings: Sờ ngực không thấy hổ thẹn – ý nói làm việc ngay thẳng, không cảm thấy xấu hổ., To feel no shame when placing one’s hand on their heart - meaning acting honestly and without regret., 扪摸;愧惭愧。摸着胸口自问,毫无惭愧之处。[出处]唐·白居易《和梦游春诗》“扪心无愧畏,腾口有谤讟。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 门, 心, 一, 尢, 忄, 鬼

Chinese meaning: 扪摸;愧惭愧。摸着胸口自问,毫无惭愧之处。[出处]唐·白居易《和梦游春诗》“扪心无愧畏,腾口有谤讟。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, hay sử dụng để diễn tả đạo đức cá nhân.

Example: 我做事一向扪心无愧。

Example pinyin: wǒ zuò shì yí xiàng mén xīn wú kuì 。

Tiếng Việt: Tôi luôn làm việc với lòng tự trọng và không cảm thấy hổ thẹn.

扪心无愧
mén xīn wú kuì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sờ ngực không thấy hổ thẹn – ý nói làm việc ngay thẳng, không cảm thấy xấu hổ.

To feel no shame when placing one’s hand on their heart - meaning acting honestly and without regret.

扪摸;愧惭愧。摸着胸口自问,毫无惭愧之处。[出处]唐·白居易《和梦游春诗》“扪心无愧畏,腾口有谤讟。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扪心无愧 (mén xīn wú kuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung