Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扩散
Pinyin: kuò sàn
Meanings: Lan rộng, phân tán ra, To spread out or diffuse., ①向外扩展分散。[例]溶解中的气体从浓度较大的区域向浓度较小的区域扩散。*②到新的部位再生长。[例]癌扩散到肝。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 广, 扌, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: ①向外扩展分散。[例]溶解中的气体从浓度较大的区域向浓度较小的区域扩散。*②到新的部位再生长。[例]癌扩散到肝。
Grammar: Động từ hai âm tiết, áp dụng cho cả hiện tượng vật lý và thông tin/tin tức.
Example: 消息迅速扩散开来。
Example pinyin: xiāo xī xùn sù kuò sàn kāi lái 。
Tiếng Việt: Tin tức nhanh chóng lan rộng ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lan rộng, phân tán ra
Nghĩa phụ
English
To spread out or diffuse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向外扩展分散。溶解中的气体从浓度较大的区域向浓度较小的区域扩散
到新的部位再生长。癌扩散到肝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!