Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扩张

Pinyin: kuò zhāng

Meanings: Mở rộng, phát triển quy mô, Expand, widen, ①扩大范围、势力等。[例]由药物作用而扩张的动脉。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 广, 扌, 弓, 长

Chinese meaning: ①扩大范围、势力等。[例]由药物作用而扩张的动脉。

Example: 公司计划扩张业务。

Example pinyin: gōng sī jì huà kuò zhāng yè wù 。

Tiếng Việt: Công ty dự định mở rộng hoạt động kinh doanh.

扩张
kuò zhāng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở rộng, phát triển quy mô

Expand, widen

扩大范围、势力等。由药物作用而扩张的动脉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扩张 (kuò zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung