Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扩建

Pinyin: kuò jiàn

Meanings: Xây dựng mở rộng, To construct and expand., ①扩大建筑;增建。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 广, 扌, 廴, 聿

Chinese meaning: ①扩大建筑;增建。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng khi nói đến việc mở rộng cơ sở hạ tầng hoặc công trình xây dựng.

Example: 学校正在扩建图书馆。

Example pinyin: xué jiào zhèng zài kuò jiàn tú shū guǎn 。

Tiếng Việt: Trường học đang mở rộng thư viện.

扩建
kuò jiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng mở rộng

To construct and expand.

扩大建筑;增建

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...