Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扩孔
Pinyin: kuò kǒng
Meanings: To widen a hole (e.g., with drilling)., Khoan rộng lỗ, ①将钻孔底部或某些类型的基础墩的底部加以扩大,以便增加其承受荷载的区域。*②用来增加管子、杯状物或壳体等带孔工件的内径的方法。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 广, 扌, 乚, 子
Chinese meaning: ①将钻孔底部或某些类型的基础墩的底部加以扩大,以便增加其承受荷载的区域。*②用来增加管子、杯状物或壳体等带孔工件的内径的方法。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng hoặc chế tạo.
Example: 工程师决定扩孔以便安装更大的管道。
Example pinyin: gōng chéng shī jué dìng kuò kǒng yǐ biàn ān zhuāng gèng dà de guǎn dào 。
Tiếng Việt: Kỹ sư quyết định khoan rộng lỗ để lắp đặt đường ống lớn hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoan rộng lỗ
Nghĩa phụ
English
To widen a hole (e.g., with drilling).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将钻孔底部或某些类型的基础墩的底部加以扩大,以便增加其承受荷载的区域
用来增加管子、杯状物或壳体等带孔工件的内径的方法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!