Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扩充
Pinyin: kuò chōng
Meanings: To expand or increase in quantity or scale., Mở rộng, tăng thêm về số lượng hoặc quy mô., 犹执迷不悟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一一八回“宝钗虽不言语,遇事试探,见他执迷不醒,只得暗中落泪。”[例]若再~,这四人就是前车之鉴。——清·李汝珍《镜花缘》第九十八回。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 广, 扌, 儿, 𠫓
Chinese meaning: 犹执迷不悟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一一八回“宝钗虽不言语,遇事试探,见他执迷不醒,只得暗中落泪。”[例]若再~,这四人就是前车之鉴。——清·李汝珍《镜花缘》第九十八回。
Example: 我们需要扩充我们的知识面。
Example pinyin: wǒ men xū yào kuò chōng wǒ men de zhī shi miàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần mở rộng phạm vi kiến thức của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở rộng, tăng thêm về số lượng hoặc quy mô.
Nghĩa phụ
English
To expand or increase in quantity or scale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹执迷不悟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一一八回“宝钗虽不言语,遇事试探,见他执迷不醒,只得暗中落泪。”[例]若再~,这四人就是前车之鉴。——清·李汝珍《镜花缘》第九十八回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!