Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhí

Meanings: Giữ, nắm giữ, thực thi, To hold, grasp, execute, ①至交,好友。[例]怡然敬父执,问我来何方。——杜甫《赠卫八处士》。*②凭单。[合]执凭文帖(有官府印信的公文);执结(具结证明);执证(凭证);回执;收执。*③姓氏。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 丸, 扌

Chinese meaning: ①至交,好友。[例]怡然敬父执,问我来何方。——杜甫《赠卫八处士》。*②凭单。[合]执凭文帖(有官府印信的公文);执结(具结证明);执证(凭证);回执;收执。*③姓氏。

Hán Việt reading: chấp

Grammar: Thường kết hợp với các từ như 执法 (thực thi pháp luật), 执行 (thi hành).

Example: 他坚持自己的观点。

Example pinyin: tā jiān chí zì jǐ de guān diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy kiên trì với quan điểm của mình.

zhí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ, nắm giữ, thực thi

chấp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To hold, grasp, execute

至交,好友。怡然敬父执,问我来何方。——杜甫《赠卫八处士》

凭单。执凭文帖(有官府印信的公文);执结(具结证明);执证(凭证);回执;收执

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...