Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执鞭坠镫
Pinyin: zhí biān zhuì dèng
Meanings: To hold the reins and drop the stirrup, implying devoted service to someone., Cầm dây cương và làm rơi bàn đạp, ám chỉ phục vụ tận tụy cho một người nào đó., 亦作执鞭随镫”。谓服侍别人乘骑,多表示倾心追随。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十七回“若得与兄长执鞭坠镫,愿为一卒,报答救命之恩,实为万幸。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 48
Radicals: 丸, 扌, 便, 革, 土, 队, 登, 钅
Chinese meaning: 亦作执鞭随镫”。谓服侍别人乘骑,多表示倾心追随。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十七回“若得与兄长执鞭坠镫,愿为一卒,报答救命之恩,实为万幸。”
Grammar: Thường dùng với nghĩa bóng để chỉ sự trung thành và tận tụy. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học.
Example: 他愿意为领导执鞭坠镫。
Example pinyin: tā yuàn yì wèi lǐng dǎo zhí biān zhuì dēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẵn sàng phục vụ lãnh đạo một cách tận tụy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầm dây cương và làm rơi bàn đạp, ám chỉ phục vụ tận tụy cho một người nào đó.
Nghĩa phụ
English
To hold the reins and drop the stirrup, implying devoted service to someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦作执鞭随镫”。谓服侍别人乘骑,多表示倾心追随。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十七回“若得与兄长执鞭坠镫,愿为一卒,报答救命之恩,实为万幸。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế