Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执迷不醒
Pinyin: zhí mí bù xǐng
Meanings: Mê muội không tỉnh ngộ, khăng khăng sai lầm mặc dù đã bị cảnh báo., To remain deluded and unenlightened despite warnings., 犹执迷不悟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一一八回“宝钗虽不言语,遇事试探,见他执迷不醒,只得暗中落泪。”[例]若再~,这四人就是前车之鉴。——清·李汝珍《镜花缘》第九十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丸, 扌, 米, 辶, 一, 星, 酉
Chinese meaning: 犹执迷不悟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一一八回“宝钗虽不言语,遇事试探,见他执迷不醒,只得暗中落泪。”[例]若再~,这四人就是前车之鉴。——清·李汝珍《镜花缘》第九十八回。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự cứng đầu và thiếu nhận thức. Thường kết hợp với các cụm từ miêu tả tình huống hoặc hành động khuyên răn.
Example: 朋友多次劝说,但他依然执迷不醒。
Example pinyin: péng yǒu duō cì quàn shuō , dàn tā yī rán zhí mí bù xǐng 。
Tiếng Việt: Bạn bè nhiều lần khuyên can nhưng anh ấy vẫn mê muội không tỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mê muội không tỉnh ngộ, khăng khăng sai lầm mặc dù đã bị cảnh báo.
Nghĩa phụ
English
To remain deluded and unenlightened despite warnings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹执迷不悟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一一八回“宝钗虽不言语,遇事试探,见他执迷不醒,只得暗中落泪。”[例]若再~,这四人就是前车之鉴。——清·李汝珍《镜花缘》第九十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế