Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 执着

Pinyin: zhí zhuó

Meanings: Quyết tâm cao độ, kiên trì không bỏ cuộc., Highly determined, persistent without giving up.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 丸, 扌, 目, 羊

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho người hoặc hành vi mang tính kiên trì.

Example: 他对目标非常执着。

Example pinyin: tā duì mù biāo fēi cháng zhí zhuó 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất kiên trì với mục tiêu của mình.

执着
zhí zhuó
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết tâm cao độ, kiên trì không bỏ cuộc.

Highly determined, persistent without giving up.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

执着 (zhí zhuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung