Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执照
Pinyin: zhí zhào
Meanings: Giấy phép, chứng chỉ cho phép làm một việc gì đó hợp pháp., License or permit allowing someone to legally perform certain activities., ①由政府主管部门正式签发的许可证件或牌照。[例]营业执照。*②证据;证明。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丸, 扌, 昭, 灬
Chinese meaning: ①由政府主管部门正式签发的许可证件或牌照。[例]营业执照。*②证据;证明。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ loại giấy phép cụ thể.
Example: 开车需要有驾驶执照。
Example pinyin: kāi chē xū yào yǒu jià shǐ zhí zhào 。
Tiếng Việt: Lái xe cần phải có giấy phép lái xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy phép, chứng chỉ cho phép làm một việc gì đó hợp pháp.
Nghĩa phụ
English
License or permit allowing someone to legally perform certain activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由政府主管部门正式签发的许可证件或牌照。营业执照
证据;证明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!